Thái Nguyên, vùng đất nổi tiếng với những đồi chè xanh ngát, từ lâu đã trở thành biểu tượng của ngành chè Việt Nam. Trải qua bao thăng trầm, cây chè vẫn là nguồn sống của biết bao gia đình nơi đây. Tuy nhiên, đằng sau sự ổn định của thị trường nội địa, ngành chè Thái Nguyên đang đứng trước những thách thức mới trên con đường vươn ra thế giới.
“Chưa bao giờ ế” – Sức sống mãnh liệt của trà Thái Nguyên:
Câu nói “chưa bao giờ ế” có lẽ là minh chứng rõ ràng nhất cho sức sống mãnh liệt của cây chè Thái Nguyên. Dù giá cả có biến động, trà vẫn luôn là mặt hàng được ưa chuộng, mang lại nguồn thu nhập đều đặn cho người dân. Với diện tích, sản lượng và giá trị đứng đầu cả nước, chè Thái Nguyên đã có mặt ở khắp 63 tỉnh thành và một số quốc gia trên thế giới. Năm 2023, sản lượng chè búp tươi toàn tỉnh đạt 267,5 nghìn tấn, tương đương 53,5 nghìn tấn chè búp khô, với giá trị lên tới 12,3 nghìn tỷ đồng. Giá bán các loại chè cũng rất đa dạng, từ 200.000 đồng/kg cho chè móc câu đến trên 5 triệu đồng/kg cho các loại trà cao cấp.
Thị trường nội địa hiện là thế mạnh của chè Thái Nguyên, tiêu thụ gần 40 nghìn tấn mỗi năm với giá ổn định. Chè Thái Nguyên đã trở thành thương hiệu hàng đầu, có mặt tại các siêu thị, đại lý lớn nhỏ trên cả nước. Tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, gia đình chị Nguyễn Thị Huệ mỗi ngày chế biến 100kg chè thành phẩm, cung cấp cho các bạn hàng quen thuộc khắp cả nước. Chị Huệ chia sẻ: “Khách hàng của tôi đòi hỏi rất cao về chất lượng, nên tôi phải liên kết chặt chẽ với các hộ trồng chè để đảm bảo nguyên liệu đầu vào tốt nhất.” Tuy nhiên, một thực tế là hầu hết sản phẩm của chị vẫn chưa có nhãn mác, chưa xây dựng được thương hiệu, hoàn toàn phụ thuộc vào các mối lái.
“Nhưng không dễ bán” – Những thách thức trên con đường phát triển:
Mặc dù thị trường nội địa ổn định, chè Thái Nguyên vẫn đối mặt với nhiều khó khăn. HTX Thịnh An (huyện Đồng Hỷ), một trong những HTX tiên phong trong việc áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP và hữu cơ, vẫn gặp khó khăn trong việc bao tiêu sản phẩm cho các thành viên. Bà Vũ Thị Thanh Hảo, Chủ tịch Hội đồng quản trị HTX chia sẻ: “Dù đã đầu tư máy móc hiện đại, 100% diện tích chè đạt chuẩn, nhưng sức tiêu thụ của HTX vẫn còn hạn chế.”
Bà Nguyễn Thị Ngà, Chủ tịch Hội Chè tỉnh Thái Nguyên, cho biết hiện nay có rất nhiều tổ chức tham gia vào chuỗi giá trị ngành chè, nhưng chỉ có khoảng 54% hộ nông dân tham gia vào các HTX, tổ hợp tác. Phần lớn các hộ vẫn phải tự tìm cách tiêu thụ, dẫn đến tình trạng bị ép giá tại các chợ phiên. Đặc biệt, xuất khẩu chè Thái Nguyên đang giảm mạnh, năm 2023 chỉ đạt 1,5 triệu USD và 5 tháng đầu năm 2024 giảm tới 64% so với cùng kỳ.
Vấn đề cốt lõi và giải pháp:
Theo bà Ngà, nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do chè xuất khẩu của Thái Nguyên chủ yếu là nguyên liệu thô với giá thấp. Một số doanh nghiệp đã tiếp cận được các thị trường khó tính, nhưng số lượng còn rất ít. Tiềm năng xuất khẩu của chè Thái Nguyên rất lớn, nhưng nhiều vùng chè vẫn chưa có mã số vùng trồng, thiếu truy xuất nguồn gốc, không đáp ứng được yêu cầu của thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết giữa nông hộ và doanh nghiệp, thiếu các quy chuẩn về chất lượng cũng là những rào cản lớn.
Để giải quyết những vấn đề này, cần có sự chung tay của cả người trồng chè, doanh nghiệp và các cơ quan chức năng. Cần đẩy mạnh việc cấp mã số vùng trồng, hỗ trợ các HTX, doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, tăng cường liên kết sản xuất và tiêu thụ. Đồng thời, cần xây dựng các quy chuẩn về chất lượng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
Chè Thái Nguyên đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nội địa, nhưng để vươn ra thế giới, cần phải vượt qua nhiều thách thức. Với sự nỗ lực của người trồng chè, sự hỗ trợ của các cấp chính quyền và sự liên kết chặt chẽ giữa các bên, tin rằng chè Thái Nguyên sẽ sớm có chỗ đứng xứng đáng trên thị trường quốc tế, mang lại giá trị kinh tế cao hơn cho người dân và địa phương.